Thứ Năm, 27 tháng 2, 2020

混じる 混ざる

  • 「混じる」=たくさんあるものに、違う種類のものが少し入って目立つ(異物感や違和感があるときに使う)
  • Được trộn vào nhưng thấy được sự khác biệt


  • 「混ざる」=違う種類のものが一緒になって、区別がつかなくなる(一体感がある)
  •                  Được trộn vào cảm giác như 1 thể (VD như cafe + sữa)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét