Chaamii by チャーミー
Phương pháp dạy và học tiếng Nhật
Thứ Năm, 20 tháng 2, 2020
郊外 近郊
郊外=都会の近く、ベッドタウンのところ
ven rìa xung quanh thành phố trung tâm
近郊=郊外より広い、近くのエリア
rộng hơn 郊外, vùng ngoại ô, vùng lân cận
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét