Chaamii by チャーミー
Phương pháp dạy và học tiếng Nhật
Thứ Năm, 27 tháng 2, 2020
演技 演奏
演技=
ダンスやフィギュアスケートなど
Biểu diễn nghệ thuật (trượt băng nghệ thuật, khiêu vũ, ...)
演奏=
ピアノやバイオリンなどの楽器
Biểu diễn với các loại nhạc cụ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét